NHÓM DỊCH VỤ | STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM | 1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 150.000 |
2 | Đông máu cơ bản (APTT + Thời gian Thrombin + INR) | 355.000 | |
3 | Nhóm máu ABO – phương pháp trực tiếp | 75.000 | |
4 | Nhóm máu ABO – Máy tự động | – | |
5 | Định nhóm máu hệ Rh(D) | 75.000 | |
6 | Máu lắng | 270.000 | |
7 | Đường huyết Glucose | 75.000 | |
8 | Đường huyết TB trong 3 tháng HBA1c | 270.000 | |
9 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose | 360.000 | |
10 | Tổng phân tích nước tiểu | 80.000 | |
11 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu | 270.000 | |
12 | Cặn Addis | 270.000 | |
13 | Chức năng gan: SGOT (AST) | 75.000 | |
14 | Chức năng gan: SGPT (ALT) | 75.000 | |
15 | Chức năng gan GGT | 100.000 | |
16 | Mỡ máu: Cholesterol | 75.000 | |
17 | Mỡ máu: Triglyceride | 75.000 | |
18 | Mỡ máu: HDL – Cholesterol | 100.000 | |
19 | Mỡ máu: LDL – Cholesterol | 100.000 | |
20 | Chức năng thận: Ure | 75.000 | |
21 | Chức năng thận: Creatinine | 75.000 | |
22 | Acid Uric | 100.000 | |
23 | Đo nồng độ cồn trong hơi thở | 30.000 | |
24 | Test Ma tuý 4 chân – Chẩn đoán chất gây nghiện trong nước tiểu | 225.000 | |
25 | Test Morphine – Chẩn đoán chất gây nghiện trong nước tiểu | 75.000 | |
26 | Test nhanh Codein – Chẩn đoán chất gây nghiện trong nước tiểu | 75.000 | |
27 | Test nhanh Heroin – Chẩn đoán chất gây nghiện trong nước tiểu | 75.000 | |
28 | Test nhanh Amphetamin – Chẩn đoán chất gây nghiện trong nước tiểu | 75.000 | |
29 | Chẩn đoán chất gây nghiện trong máu | 705.000 | |
30 | Viêm gan A – HAV test nhanh | 150.000 | |
31 | Viêm gan A – HAV Máy tự động | 590.000 | |
32 | Viêm gan B (HbsAg) – Test nhanh | 120.000 | |
33 | Viêm gan B (HbsAg) – Miễn dịch tự động | 230.000 | |
34 | HPV – DNA PCR | 2.490.000 | |
35 | HBsAb test nhanh | 120.000 | |
36 | HBeAg test nhanh | 120.000 | |
37 | HBeAb test nhanh | 120.000 | |
38 | Viêm gan C – HCV test nhanh | 120.000 | |
39 | Viêm gan C – HCVAb Miễn dịch tự động | 470.000 | |
40 | Viêm gan E – HEV test nhanh | 150.000 | |
41 | Viêm gan E (HEV IgG/IgM) Elisa | 980.000 | |
42 | TB test – Test nhanh | 180.000 | |
43 | Soi phân tìm ký sinh trùng | 180.000 | |
44 | Cấy phân tìm vi khuẩn tả, lỵ, thương hàn | 795.000 | |
45 | HIV – Test nhanh | 150.000 | |
46 | Giang mai (Test nhanh) | 200.000 | |
47 | Soi lậu | 150.000 | |
48 | Xét nghiệm lậu (PCR) | 740.000 | |
49 | Herpes I&II (Herpes Simplex Virus) – IgG | 470.000 | |
50 | Herpes I&II (Herpes Simplex Virus) – IgM | 470.000 | |
51 | XN thai sớm – Beta HCG – Test nhanh qua nước tiểu (Dành cho nữ) | 100.000 | |
52 | XN thai sớm – Beta HCG – Máy tự động qua máu (Dành cho nữ) | 250.000 | |
53 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150.000 | |
54 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 150.000 | |
55 | Chức năng tuỵ mật: Bilirubin gián tiếp | 100.000 | |
56 | Chức năng tuỵ mật: Bilirubin trực tiếp | 100.000 | |
57 | Chức năng tuỵ mật: Bilirubin toàn phần | 100.000 | |
58 | Chức năng tuỵ mật Amylase | 75.000 | |
59 | Canxi ion | 120.000 | |
60 | Canxi toàn phần | 120.000 | |
61 | Men tim CK – MB | 120.000 | |
62 | Men tim CK | 120.000 | |
63 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 200.000 | |
64 | Ferritin | 300.000 | |
64 | Albumin | 75.000 | |
66 | Globulin | 75.000 | |
67 | Protein toàn phần | 75.000 | |
67 | Xét nghiệm CRP – Hs | 150.000 | |
69 | Tầm soát ung thư tiền liệt tuyến – PSA (Dành cho nam) | 350.000 | |
70 | Tầm soát ung thư đường tiêu hoá – CEA | 350.000 | |
71 | Tầm soát ung thư gan – AFP | 350.000 | |
72 | Tầm soát ung thư tuỵ – CA 19-9 | 350.000 | |
73 | Tầm soát ung thư dạ dày – CA 72-4 | 350.000 | |
74 | Tầm soát ung thư phổi CYFRA 21-1 | 350.000 | |
75 | Chức năng tuyến giáp: T3 | 200.000 | |
76 | Chức năng tuyến giáp: FT4 | 200.000 | |
77 | Chức năng tuyến giáp: TSH | 200.000 | |
78 | Tầm soát ung thư tuyến giáp – TG (Thyroglobulin) | 350.000 | |
79 | Tầm soát ung thư biểu mô tế bào vảy – SCC | 350.000 | |
80 | Tầm soát ung thư vú – CA 15-3 (Dành cho nữ) | 350.000 | |
81 | Xét nghiệm Papsmear (Dành cho nữ) | 350.000 | |
82 | Tầm soát ung thư buồng trứng – CA 12-5 (Dành cho nữ) | 350.000 | |
83 | Tầm soát ung thư buồng trứng độ nhạy cao – HE 4 (Dành cho nữ) | 770.000 | |
84 | Tầm soát ung thư phổi tế bào nhỏ và u nguyên bào thần kinh – NSE | 350.000 | |
85 | Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng phương pháp test nhanh | 315.000 | |
86 | Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng phương pháp Real-time CPR | – | |
87 | Định lượng sắt huyết thanh | 150.000 | |
88 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu | 270.000 | |
89 | Soi tươi dịch âm đạo – Tìm nấm và các loại vi khuẩn (Dành cho nữ) | 225.000 | |
90 | Vi khuẩn nhuộm soi | 225.000 | |
91 | Vibrio cholerae soi tươi | 150.000 | |
92 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 225.000 | |
93 | Neisseria gonorrhoear nhuộm soi | 225.000 | |
94 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 225.000 | |
95 | Chlamydia test nhanh | 150.000 | |
96 | Leptospira test nhanh | 150.000 | |
97 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 270.000 | |
98 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | 270.000 | |
99 | Dengue virus IgA test nhanh | 150.000 | |
100 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 150.000 | |
101 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 150.000 | |
102 | Influenza virus A, B test nhanh | 270.000 | |
103 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 150.000 | |
104 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 150.000 | |
105 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 150.000 | |
106 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 225.000 | |
107 | Trưng giun, sán soi tươi | 675.000 | |
108 | Cryptosporidium test nhanh | 150.000 | |
109 | Demodex soi tươi | 150.000 | |
110 | Demodex nhuộm soi | 225.000 | |
111 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 150.000 | |
112 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 225.000 | |
113 | Sarcoptes scacbies hominis (Ghẻ) soi tươi | 150.000 | |
114 | Sarcoptes scacbies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 225.000 | |
115 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 225.000 | |
116 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 150.000 | |
117 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 225.000 | |
118 | Vi nấm soi tươi | 150.000 | |
119 | Vi nấm test nhanh | 150.0000 | |
120 | Vi nấm nhuộm soi | 225.000 | |
121 | Calcitonin | 660.000 | |
122 | Adeno virus test nhanh | 360.000 | |
123 | Cellprep (Xét nghiệm tế bào ung thư cổ tử cung) | 900.000 | |
124 | AMH | 1.220.000 | |
125 | FSH | 200.000 | |
126 | LH | 200.000 | |
127 | Double test | 680.000 | |
128 | Triple test | 680.000 | |
129 | NIPT 3+ | 4.635.0000 | |
130 | NIPT 7 | 5.475.000 | |
131 | NIPT 23 | 9.255.000 | |
132 | NIPT Plus | 16.800.000 | |
133 | Tinh dịch đồ | 320.000 | |
134 | Estradiol | 200.000 | |
135 | Testoterone | 200.000 | |
136 | Prolactin | 200.000 | |
137 | Progesterone | 200.000 | |
138 | Thinprep | 810.000 |
Xem thêm: